Từ đặc sản vùng miền đến nhận diện số hóa
Nông sản Việt Nam, từ lâu, đã được biết đến như “kho báu” của vùng nhiệt đới gió mùa với hạt cà phê Tây Nguyên, trái thanh long Bình Thuận, nước mắm Phú Quốc, đến những chiếc bánh chưng truyền thống vùng đồng bằng Bắc Bộ. Tuy nhiên, trong một thế giới phẳng và cạnh tranh gay gắt, tài nguyên đó nếu không được "kể chuyện" một cách bài bản trên nền tảng số sẽ mãi là sản vật địa phương, chưa thể bước lên bàn tiệc quốc tế. Câu chuyện nâng tầm thương hiệu nông sản Việt Nam vì thế không chỉ là việc bao bì đẹp hay đạt chuẩn xuất khẩu, mà là chiến lược số hóa thương hiệu một cách toàn diện.
Từ đầu năm 2020, sự bùng nổ của các nền tảng thương mại điện tử, mạng xã hội, livestream bán hàng đã mở ra cánh cửa mới cho nông sản Việt. Không cần qua nhiều tầng trung gian, người nông dân nếu được hỗ trợ đúng cách có thể trực tiếp đưa sản phẩm của mình đến tay người tiêu dùng thành thị hoặc nước ngoài. Nhưng chính sự rộng mở đó cũng đòi hỏi thương hiệu nông sản phải thay đổi tư duy tiếp thị, từ truyền thống sang hiện đại, từ truyền miệng sang công nghệ.
Một trong những minh chứng rõ ràng là hành trình chuyển mình của Khe Sanh Coffee, một thương hiệu cà phê nổi bật của Quảng Trị. Nơi đây từng là vùng chiến sự khốc liệt, ngày nay lại trở thành vùng nguyên liệu cà phê đặc sản được giới sành cà phê trong và ngoài nước quan tâm.

Khe Sanh Coffee, một thương hiệu cà phê nổi bật của Quảng Trị.
“Trước đây, sản phẩm của chúng tôi chủ yếu bán cho thương lái hoặc khách quen. Khi thương mại điện tử, chúng tôi bắt đầu xây dựng fanpage, mở gian hàng trên sàn thương mại điện tử và làm các video kể câu chuyện trồng cà phê bền vững của mình”, bà Nguyễn Thị Hằng, Giám đốc Hợp tác xã nông sản Khe Sanh chia sẻ. “Chính việc kể đúng câu chuyện gắn với bản sắc, con người và vùng đất, kết hợp với các chiến dịch marketing số đơn giản nhưng đều đặn, đã giúp thương hiệu của chúng tôi đến gần hơn với người tiêu dùng trẻ”, bà Hằng nhấn mạnh.
Không chỉ dừng lại ở hình ảnh hay nội dung, Khe Sanh Coffee còn xây dựng chuỗi truy xuất nguồn gốc, mã QR, và định danh vùng trồng để khách hàng có thể kiểm tra mọi thông tin về sản phẩm qua một cú quét điện thoại. “Đây là điều người tiêu dùng hiện đại rất quan tâm, minh bạch và tin cậy”, bà Hằng nói thêm.
Trong khi đó, tại Phú Thọ, bánh chưng Ninh Hằng, vốn được biết đến là một thương hiệu đặc sản của vùng đất Hùng Lô cũng có một hành trình thú vị. Làm nghề truyền thống với công thức lâu đời, nhưng chị Nguyễn Thị Lợi, đại diện thương hiệu lại không ngần ngại học cách bán hàng qua mạng. “Trước dịch COVID-19, tôi chỉ bán bánh cho các mối hàng quen. Nhưng khi không thể bán trực tiếp, tôi phải học livestream, viết bài lên Facebook”, chị Lợi kể.
Từ những đơn hàng lẻ vài chục chiếc mỗi tuần, đến nay bánh chưng Ninh Hằng đã có thời điểm xuất vài nghìn chiếc mỗi dịp Tết, đi cả vào các hệ thống bán lẻ hoặc đơn hàng xuất khẩu cộng đồng người Việt ở Nhật, Hàn. "Tôi nhận ra rằng chỉ cần mình chịu học và dám thay đổi, thì sản phẩm truyền thống cũng có thể đến được với khách hàng hiện đại, kể cả ở xa nửa vòng trái đất", chị Lợi bộc bạch.
Số hóa không chỉ để bán hàng, mà để xây dựng niềm tin lâu dài
Tuy thương mại điện tử đã mở cánh cửa cơ hội, nhưng thực tế cho thấy nhiều thương hiệu nông sản Việt vẫn còn gặp khó trong việc tiếp cận khách hàng trực tuyến. Nguyên nhân không chỉ đến từ thiếu kỹ năng số mà còn nằm ở tư duy sản xuất, nơi thương hiệu chưa được đặt đúng trọng tâm.
“Chúng tôi từng nghĩ chỉ cần sản phẩm ngon là đủ. Nhưng khi lên sàn, nếu bạn không có ảnh sản phẩm chuyên nghiệp, không viết nội dung hấp dẫn, không phản hồi kịp thời tin nhắn của khách hàng, thì sẽ bị đối thủ vượt mặt”, bà Nguyễn Thị Hằng thẳng thắn. Theo bà Hằng, việc xuất hiện trên không gian số không đơn thuần là thêm một kênh bán hàng, mà là cả một chiến lược tiếp thị - dịch vụ - chăm sóc khách hàng - hậu mãi phải đồng bộ.
Chính nữ giám đốc đã đầu tư xây dựng nội dung định kỳ trên mạng xã hội cá nhân, chia sẻ những thước phim ngắn về người trồng cà phê, cách rang xay, cách pha thủ công, qua đó tạo kết nối cảm xúc với người tiêu dùng. Đồng thời, thương hiệu cũng bắt tay với các đơn vị logistic và thương mại điện tử để đảm bảo chất lượng dịch vụ giao hàng và thanh toán. Nhờ đó, dù có quy mô không quá lớn, Khe Sanh Coffee vẫn duy trì được uy tín trên các nền tảng bán hàng hiện đại.
Tương tự, chị Lợi cũng khẳng định rằng số hóa giúp sản phẩm của chị "có tiếng nói riêng". Trên fanpage của bánh chưng Ninh Hằng, người ta được ngắm nhìn hình ảnh bánh vuông vức, xanh mướt, bên cạnh đó là những câu chuyện làm nghề, câu chuyện sản xuất của thương hiệu. “Khách hàng họ không chỉ mua cái bánh, mà họ mua câu chuyện, mua sự chân thành và truyền thống mà mình gìn giữ”, đại diện thương hiệu nói.

Bánh chưng Ninh Hằng cũng hoà nhịp vào dòng chảy chuyển đổi số.
Thành công của những thương hiệu như Khe Sanh Coffee hay bánh chưng Ninh Hằng cho thấy, nông sản Việt hoàn toàn có tiềm năng vươn xa trên nền tảng số nếu được hỗ trợ đúng cách. Tuy nhiên, để điều đó trở thành phong trào chứ không chỉ là hiện tượng, cần có sự vào cuộc đồng bộ từ địa phương đến doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc đào tạo kỹ năng số cho chủ thể sản xuất nông nghiệp.
Ngoài ra, việc xây dựng hệ thống nhận diện thương hiệu thống nhất, đảm bảo chất lượng đồng đều, minh bạch thông tin sản phẩm và kể những câu chuyện thật từ chính người sản xuất cũng là yếu tố then chốt. Trong kỷ nguyên số, niềm tin của người tiêu dùng không đến từ quảng cáo hoa mỹ mà đến từ sự chân thực và nhất quán.
Sự bứt phá của nông sản Việt trên nền tảng số sẽ không chỉ giúp gia tăng giá trị sản phẩm mà còn góp phần tái định vị vị thế nông nghiệp Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu. Và mỗi thương hiệu dù nhỏ như chiếc bánh chưng làng hay một túi cà phê cao nguyên, nếu được số hóa đúng cách, đều có thể trở thành đại sứ văn hóa, mang bản sắc Việt ra thế giới.